Có 2 kết quả:
綠慘紅愁 lǜ cǎn hóng chóu ㄘㄢˇ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄡˊ • 绿惨红愁 lǜ cǎn hóng chóu ㄘㄢˇ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of women) grieved appearance (idiom)
(2) sorrowful mien
(2) sorrowful mien
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of women) grieved appearance (idiom)
(2) sorrowful mien
(2) sorrowful mien
Bình luận 0